Gắn kết dna là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Gắn kết DNA là quá trình nối các đoạn DNA lại với nhau thông qua liên kết phosphodiester, được xúc tác bởi enzyme ligase để tạo chuỗi DNA liên tục. Quá trình này là nền tảng trong công nghệ sinh học phân tử, giúp xây dựng cấu trúc di truyền tùy chỉnh phục vụ nhân bản, biểu hiện gene và chỉnh sửa bộ gene.

Định nghĩa gắn kết DNA

Gắn kết DNA (DNA ligation) là một phản ứng sinh hóa quan trọng trong công nghệ sinh học phân tử, trong đó hai hoặc nhiều đoạn DNA được nối lại với nhau thông qua liên kết phosphodiester giữa đầu 3’-hydroxyl và đầu 5’-phosphate. Quá trình này giúp tạo ra các phân tử DNA liên tục từ các đoạn rời rạc, cho phép xây dựng các cấu trúc di truyền tùy biến để phục vụ nghiên cứu và ứng dụng.

Gắn kết DNA là bước cốt lõi trong công nghệ DNA tái tổ hợp – kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để chèn gene mới vào vector, tạo dòng gen, phát triển chủng sinh học sản xuất protein tái tổ hợp, hoặc xây dựng thư viện gene. Phản ứng này diễn ra trong điều kiện in vitro, dưới sự xúc tác của enzyme DNA ligase và thường yêu cầu môi trường phản ứng tối ưu về nhiệt độ, nồng độ muối và nguồn năng lượng.

Quá trình gắn kết có thể áp dụng cho DNA mạch đôi (double-stranded) hoặc mạch đơn (single-stranded), tuy nhiên trong thực tế, phần lớn các ứng dụng sử dụng DNA mạch đôi. Gắn kết thành công tạo ra các sản phẩm có cấu trúc bền vững, có thể được nhân bản hoặc biểu hiện trong tế bào sống, hỗ trợ mạnh mẽ cho sinh học phân tử, sinh học tổng hợp và kỹ thuật di truyền.

Cơ sở hóa học của phản ứng gắn kết

Phản ứng gắn kết DNA xảy ra khi nhóm hydroxyl (–OH) ở vị trí 3' của một nucleotide tấn công vào nhóm phosphate ở đầu 5' của nucleotide liền kề, tạo thành liên kết phosphodiester – dạng liên kết hóa học đặc trưng gắn kết xương sống của phân tử DNA. Enzyme DNA ligase xúc tác cho phản ứng này bằng cách kích hoạt nhóm phosphate đầu 5’, từ đó thúc đẩy sự hình thành liên kết mới và ổn định phân tử DNA.

Cơ chế phản ứng có thể tóm tắt như sau: Phản ứng này cần có năng lượng – thường ở dạng ATP hoặc NAD⁺ – để kích hoạt ligase. Loại coenzyme sử dụng phụ thuộc vào nguồn gốc của ligase, ví dụ T4 DNA ligase sử dụng ATP trong khi E. coli DNA ligase cần NAD⁺.

Trong điều kiện lý tưởng, liên kết phosphodiester được hình thành ổn định, không bị thủy phân hoặc đảo ngược, giúp kết quả gắn kết có thể được đưa vào tế bào sống để tiếp tục biểu hiện hoặc nhân bản. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa gắn kết hóa học bền vững và các tương tác base-pairing yếu.

Enzyme DNA ligase và cơ chế hoạt động

DNA ligase là enzyme chịu trách nhiệm xúc tác quá trình gắn kết DNA. Có nhiều loại DNA ligase được phân lập từ vi khuẩn, phage, hoặc sinh vật nhân thực, nhưng phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm là T4 DNA ligase – có nguồn gốc từ bacteriophage T4 – do khả năng nối cả đầu dính lẫn đầu bằng một cách hiệu quả.

Cơ chế hoạt động của DNA ligase trải qua ba bước chính:

  1. Kích hoạt enzyme bằng ATP để tạo thành phức hợp ligase-AMP
  2. Chuyển AMP vào nhóm phosphate ở đầu 5’ của DNA tạo phức trung gian
  3. Đầu 3’-OH của đoạn DNA khác tấn công nhóm phosphate đã hoạt hóa, hình thành liên kết phosphodiester, đồng thời giải phóng AMP

Phản ứng này cực kỳ chính xác, và độ chọn lọc cao – ligase chỉ hoạt động hiệu quả khi có cặp base bắt cặp chính xác giữa hai đầu DNA.

 

Bảng so sánh dưới đây tổng hợp một số loại DNA ligase thông dụng:

Loại ligaseNguồn gốcCoenzymeKhả năng gắn kết
T4 DNA ligaseBacteriophage T4ATPGắn đầu dính & đầu bằng
E. coli DNA ligaseEscherichia coliNAD⁺Gắn đầu dính
Taq DNA ligaseThermus aquaticusNAD⁺Gắn kết đặc hiệu trong kỹ thuật SNP

Các loại đầu DNA và ảnh hưởng đến hiệu quả gắn kết

Khi DNA bị cắt bởi các enzyme giới hạn (restriction enzymes), chúng sẽ tạo ra các loại đầu khác nhau tại điểm cắt. Hai loại phổ biến là:

  • Đầu dính (sticky ends): Các đoạn base đơn lẻ nhô ra, có khả năng bắt cặp bổ sung với nhau. Ví dụ: EcoRI tạo ra đầu dính 5’-AATT-3’.
  • Đầu bằng (blunt ends): Không có base nhô ra, cắt thẳng, ví dụ do SmaI tạo ra. Loại này khó bắt cặp, yêu cầu ligase hoạt động hiệu quả hơn.

 

Gắn kết giữa các đầu dính diễn ra dễ dàng hơn nhờ sự hỗ trợ của liên kết hydro giữa các base bổ sung, làm cho hai đầu DNA được căn chỉnh sẵn sàng trước khi ligase tạo liên kết. Gắn kết đầu bằng thường có hiệu suất thấp hơn, do thiếu sự hỗ trợ căn chỉnh này.

Chiến lược lựa chọn loại enzyme giới hạn phụ thuộc vào loại gắn kết mong muốn. Nếu yêu cầu hiệu quả cao, thường ưu tiên tạo đầu dính; trong khi đó, đầu bằng có ưu điểm là không bị lệ thuộc vào trình tự, phù hợp với các ứng dụng cần gắn kết đoạn không đặc hiệu.

Ứng dụng trong kỹ thuật di truyền

Gắn kết DNA là bước không thể thiếu trong quy trình tái tổ hợp gene – một trong những kỹ thuật cốt lõi của công nghệ sinh học hiện đại. Thông qua việc nối các đoạn DNA có nguồn gốc khác nhau vào một vector vận chuyển (thường là plasmid), nhà khoa học có thể tạo ra cấu trúc DNA mới có khả năng biểu hiện protein mục tiêu trong tế bào chủ như vi khuẩn, nấm men hoặc tế bào động vật.

Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:

  • Chèn gene người vào plasmid để sản xuất insulin trong vi khuẩn E. coli
  • Tạo vector biểu hiện có promoter mạnh để tăng sản lượng protein
  • Xây dựng thư viện cDNA hoặc thư viện mutant phục vụ sàng lọc chức năng gene
  • Tạo dòng tế bào mang gene kháng kháng sinh phục vụ chọn lọc

Việc thiết kế và gắn kết chính xác các đoạn DNA trong vector cho phép kiểm soát sự biểu hiện gene ở mức phân tử, giúp khám phá chức năng gene và ứng dụng trong y học, nông nghiệp, sinh học tổng hợp.

 

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả phản ứng

Phản ứng gắn kết DNA, dù đơn giản về nguyên lý, lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật. Để tăng hiệu suất và độ chính xác, người làm thí nghiệm cần tối ưu các thành phần và điều kiện phản ứng. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Nồng độ DNA: Cả vector và insert phải có nồng độ đủ cao để tăng khả năng va chạm và gắn kết.
  • Tỷ lệ mol insert/vector: Thường được thiết lập từ 3:1 đến 5:1 để tăng xác suất gắn insert vào vector.
  • Nhiệt độ phản ứng: T4 DNA ligase hoạt động tối ưu ở 16°C cho phản ứng qua đêm, hoặc ở 25°C cho phản ứng nhanh (10–30 phút).
  • Loại đầu DNA: Đầu dính dễ gắn hơn đầu bằng, do đó khi dùng đầu bằng nên kéo dài thời gian phản ứng hoặc tăng lượng ligase.

 

Ngoài ra, chất lượng DNA và độ tinh khiết của mẫu cũng ảnh hưởng đến phản ứng. DNA bị ô nhiễm muối, ethanol, hoặc enzyme giới hạn chưa khử hoạt tính hoàn toàn đều có thể ức chế hoạt động của ligase. Việc khử hoạt enzyme giới hạn bằng nhiệt độ (65°C trong 20 phút) hoặc tinh sạch DNA trước khi gắn kết là bước cần thiết.

Bảng dưới đây minh họa các điều kiện khuyến nghị cho phản ứng ligation với T4 DNA ligase:

Thành phầnNồng độ khuyến nghịGhi chú
Insert DNA50–100 ngPhụ thuộc vào kích thước và loại đầu
Vector DNA10–50 ngĐã xử lý bằng enzyme giới hạn
T4 DNA ligase1–3 unitsCó thể tăng gấp đôi với đầu bằng
Buffer ligation1XChứa ATP, Mg²⁺
Nhiệt độ16°C hoặc 25°CTùy thời gian phản ứng

Kỹ thuật ligation không dùng ligase

Mặc dù enzyme DNA ligase là phương pháp cổ điển, các kỹ thuật gắn kết DNA hiện đại không phụ thuộc hoàn toàn vào ligase. Một số phương pháp nổi bật bao gồm:

  • Gibson Assembly: Kết hợp exonuclease, polymerase và ligase trong một phản ứng duy nhất. DNA đầu chồng lặp được thiết kế sẵn để tự bổ sung sau khi exonuclease cắt đầu 5’, polymerase kéo dài và ligase hoàn tất.
  • Golden Gate Cloning: Sử dụng enzyme giới hạn loại IIS như BsaI và ligase trong một chu trình nhiệt độ để tạo sản phẩm gắn kết định hướng và không mang lại vết cắt dư thừa.

 

Các kỹ thuật này cho phép gắn nhiều đoạn DNA cùng lúc, chính xác về hướng và trình tự, đồng thời giảm thiểu lỗi do enzyme giới hạn. Gibson Assembly đặc biệt phù hợp với tổng hợp gene và lắp ráp plasmid đa đoạn, còn Golden Gate là lựa chọn tối ưu cho tạo thư viện hoặc biểu hiện đồng thời nhiều gene.

Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật có thể tìm tại Addgene – Gibson Assembly Protocol, nơi cung cấp công cụ thiết kế primer, phối hợp enzyme và các mẹo kỹ thuật hữu ích cho nghiên cứu.

Kiểm tra và xác nhận sản phẩm gắn kết

Sau khi hoàn tất phản ứng gắn kết, bước xác nhận là không thể thiếu để đảm bảo sản phẩm mong muốn đã được hình thành. Một số phương pháp thường dùng gồm:

  • Điện di agarose: Kiểm tra kích thước sản phẩm DNA sau ligation.
  • Biến nạp vào vi khuẩn: Vector tái tổ hợp được đưa vào E. coli, sau đó chọn lọc trên môi trường có kháng sinh.
  • Colony PCR: Kiểm tra có/không có insert trong plasmid từ từng khuẩn lạc.
  • Giải trình tự Sanger: Xác nhận chính xác vị trí và trình tự gắn kết.

 

Việc không kiểm tra kỹ có thể dẫn đến sử dụng sản phẩm sai trong các bước tiếp theo, gây ảnh hưởng lớn đến độ tin cậy của nghiên cứu. Do đó, giải trình tự là tiêu chuẩn vàng để xác nhận cấu trúc của DNA sau khi gắn.

Vai trò trong công nghệ sinh học hiện đại

Gắn kết DNA là kỹ thuật nền tảng của công nghệ sinh học và đã mở đường cho nhiều tiến bộ trong lĩnh vực y học, nông nghiệp, sinh học tổng hợp và công nghiệp sinh học. Nhờ khả năng lắp ráp các đơn vị gene nhân tạo, các nhà khoa học có thể thiết kế sinh vật sản xuất enzyme, hormone, vaccine hoặc vật liệu sinh học mới.

Công nghệ CRISPR-Cas9, mặc dù sử dụng hệ enzyme cắt chính xác, vẫn cần gắn đoạn DNA đích để thực hiện sửa đổi gene. Các dự án như BioBricks, tái thiết kế hệ gene vi khuẩn, và xây dựng tế bào tổng hợp đều phụ thuộc vào các kỹ thuật ligation truyền thống và hiện đại để xây dựng bộ DNA tùy chỉnh với độ chính xác cao.

Từ các công cụ như bộ kit ligation thương mại đến các hệ thống lắp ráp gene tự động, gắn kết DNA vẫn là công cụ không thể thay thế trong sinh học phân tử. Tài liệu tham khảo và sản phẩm ứng dụng có thể tìm thấy tại Thermo Fisher – DNA Ligation.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gắn kết dna:

Xác định gen gây bệnh xơ nang: phân lập và đặc trưng hóa DNA bổ sung Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 245 Số 4922 - Trang 1066-1073 - 1989
Các đoạn DNA bổ sung chồng chéo đã được phân lập từ các thư viện tế bào biểu mô với một đoạn DNA gen chứa một phần của vị trí gen xơ nang (CF), nằm trên nhiễm sắc thể 7. Các bản sao gen, có kích thước khoảng 6500 nucleotide, có thể được phát hiện trong các mô bị ảnh hưởng ở bệnh nhân mắc CF. Chất protein được dự đoán bao gồm hai mô thức tương tự, mỗi mô thức có (i) một miền có các đặc tính...... hiện toàn bộ
#Gene xơ nang #DNA bổ sung #nhiễm sắc thể 7 #gắn kết ATP #thiếu hụt nucleotide
BZR1 Là Một Yếu Tố Ức Chế Phiên Mã Với Vai Trò Kép Trong Quản lý Brassinosteroid Và Đáp Ứng Sinh Trưởng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 307 Số 5715 - Trang 1634-1638 - 2005
Sự cân bằng và truyền tín hiệu Brassinosteroid (BR) là cực kỳ quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển bình thường của thực vật. Việc truyền tín hiệu BR thông qua các kinase thụ thể trên bề mặt tế bào và các thành phần nội bào dẫn đến sự khử phospho và tích luỹ của protein nhân BZR1. Tuy nhiên, cách mà sự truyền tín hiệu BR điều chỉnh sự biểu hiện gen vẫn chưa được biết đến. Tại đây, ch...... hiện toàn bộ
#Brassinosteroid #tín hiệu BR #BZR1 #phiên mã #yếu tố ức chế #cân bằng sinh hóa #sự sinh trưởng #gắn kết DNA #vi điểm #điều chỉnh gene.
Protein X của virus viêm gan B làm thay đổi đặc tính gắn kết DNA của CREB và ATF-2 thông qua tương tác protein-protein Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 252 Số 5007 - Trang 842-844 - 1991
Sản phẩm của gen X của virus viêm gan B (HBV) có khả năng kích hoạt các gen virus và gen tế bào. Protein X (pX) không liên kết độc lập với các axit nucleic. Dữ liệu được trình bày ở đây cho thấy rằng pX đã tham gia vào một phức hợp protein-protein với các yếu tố phiên mã tế bào CREB và ATF-2 và làm thay đổi tính đặc hiệu trong việc gắn kết DNA của chúng. Mặc dù CREB và ATF-2 đơn độc không ...... hiện toàn bộ
#virus viêm gan B #protein X #gắn kết DNA #yếu tố phiên mã #CREB #ATF-2 #tương tác protein-protein
Nghiên cứu phổ hạt nhân từ tính về độ affin của protein ức chế Cro gắn kết với DNA được ổn định bằng liên kết disulfide Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 72 Số 3-4 - Trang 95-108 - 1994
Cấu trúc, động lực học và đặc tính gắn kết DNA của protein ức chế Cro kiểu hoang dã và protein ức chế Cro liên kết chéo được so sánh bằng cách sử dụng phổ vòng dị hướng (CD) và phổ hạt nhân từ tính (NMR). Protein ức chế Cro là một protein DNA gắn kết dimer nhỏ từ phage λ. Việc thay thế valine-55 bằng cysteine tại vùng tương tác của dimer trong mỗi đơn vị monomer dẫn đến sự hình thành tự p...... hiện toàn bộ
#phổ hạt nhân từ tính #vòng dị hướng #protein ức chế Cro #kỹ thuật protein #liên kết disulfide
Nghiên cứu sự gắn kết CO trên DNA bằng phương pháp hồi phục động lực phân tử bán lượng tử
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 45 Số 5 - 2012
A semi-quantum molecular dynamics relaxation method has been introduced and applied to study on the adsorption of CO on DNA. Using this method the quantum energy changes and the fluctuation of intramolecular atom distances of the adsorption process have been investigated successfully in the region lying between physical and chemical adsorption which could not be studied successfully by cluster app...... hiện toàn bộ
Tính chất gắn kết theo trình tự của protein gắn DNA telomerase 1 (AtTBP1) ở Arabidopsis thaliana Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 503 - Trang 35-40 - 2001
Chúng tôi đã xác định được một cDNA của Arabidopsis thaliana, được gọi là AtTBP1, mã hóa một protein có kích thước dự đoán là 70,6 kDa, có khả năng gắn kết đặc hiệu với trình tự lặp telomerase của thực vật TTTAGGG. AtTBP1 tồn tại dưới dạng gen đơn bản trong bộ gen của Arabidopsis và ...... hiện toàn bộ
VAI TRÒ CỦA KHÁNG NGUYÊN LIÊN QUAN ĐẾN LÕI VI RÚT VIÊM GAN B - HBcrAg
Vi rút viêm gan B (HBV) không thể được loại bỏ hoàn toàn khỏi các tế bào gan bị nhiễm bệnh do sự tồn tại của liên kết đồng hóa trị khép kín DNA (cccDNA). Các dấu ấn sinh học huyết thanh phản ánh hoạt động nhân lên của vi rút trong cơ thể được sử dụng để thay thế sinh thiết gan. Kháng nguyên liên quan đến lõi của vi rút viêm gan B (HBcrAg) là một dấu ấn sinh học mới có vai trò quan trọng trong bệnh...... hiện toàn bộ
#Kháng nguyên liên quan đến lõi của vi rút viêm gan B (HBcrAg) #liên kết đồng hóa trị khép kín (cccDNA) #vi rút viêm gan B (HBV) #viêm gan B mạn tính (CHB)
Tác động của Dimethylsulfoxide (hoặc Diethylsulfoxide) lên sự tương tác giữa Methylene Blue và DNA tuyến ức bò trong các dung dịch nước bằng cách sử dụng phân cực huỳnh quang và giảm huỳnh quang trạng thái ổn định Dịch bởi AI
Journal of Solution Chemistry - Tập 52 - Trang 708-719 - 2023
Nghiên cứu chi tiết về tác động của dimethylsulfoxide (hoặc diethylsulfoxide) lên sự tương tác giữa methylene blue (MB) và DNA tuyến ức bò đã được thực hiện ở nhiệt độ 293,15 K, sử dụng phương pháp giảm huỳnh quang trạng thái ổn định và phân cực huỳnh quang. Sự kết hợp giữa giảm huỳnh quang trạng thái ổn định và phân cực huỳnh quang tiết lộ các kiểu gắn kết chính tại các nồng độ DNA khác nhau và ả...... hiện toàn bộ
#dimethylsulfoxide #diethylsulfoxide #methylene blue #DNA #huỳnh quang #gắn kết #cơ chế gắn kết
Miền của yếu tố khởi đầu dịch mã IF2 của E. coli tương đồng với cho cI của lambda và thể hiện hoạt động gắn kết DNA Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 321 - Trang 241-246 - 1993
Khu vực tận cùng carboxy của yếu tố khởi đầu dịch mã IF2 là một khu vực chung cho ba dạng hoạt động của yếu tố này (α, β và γ) nhưng chức năng của nó vẫn chưa được biết đến. Chúng tôi báo cáo ở đây rằng khu vực này của IF2 mang ít nhất một miền có tính hướng tương đồng với phần N-tận và phần giữa của chất ức chế cI của phage lambda. Miền tương đồng IF2 chứa các đặc điểm quan trọng về chức ...... hiện toàn bộ
Một chất chống phát triển tế bào mới dựa trên palladium: tổng hợp, đặc trưng, tính toán, độc tính tế bào và tính chất gắn kết DNA Dịch bởi AI
Biology of Metals - Tập 34 - Trang 1173-1189 - 2021
Một phức hợp palladium(II) mới có tên [Pd(phendione)(8Q)]NO3, (PdPQ), trong đó phendione là 1,10-phenanthroline-5,6-dion có donor N,N và 8Q là 8-hydroxyquinolinate, đã được tổng hợp và sau đó được đặc trưng bằng độ dẫn mol, phân tích CHN và dữ liệu quang phổ (UV–Vis, FT-IR, NMR). Các quy trình DFT/TDFDT cũng đã được thực hiện để xác định cấu trúc điện tử và bản chất của các quá độ điện tử của PdPQ...... hiện toàn bộ
#palladium(II) complex #DNA binding #cytotoxicity #electronic transitions #molecular docking
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2